Characters remaining: 500/500
Translation

phơn phớt

Academic
Friendly

Từ "phơn phớt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một thứ đó.

Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "phơn phớt," nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "màu phơn phớt," "nói phơn phớt."
  • Từ gần giống: "Nhạt" (màu sắc không đậm), "qua loa" (làm việc không cẩn thận).
  • Từ đồng nghĩa: "Nhạt nhòa" (về màu sắc), "hời hợt" (về cách làm việc).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn thơ hoặc văn chương, "phơn phớt" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh thơ mộng, nhẹ nhàng, dụ:
    • "Màu trời lúc hoàng hôn phơn phớt như màu áo của nàng tiên." (Hình ảnh thơ mộng về màu sắc.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "phơn phớt," người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm. dụ, "phơn phớt" về màu sắc không thể áp dụng cho các tình huống khác, việc dùng từ này để chỉ hành động có thể dẫn đến cảm giác thiếu nghiêm túc nếu không được hiểu đúng.

  1. 1. t. Nói màu rất nhạt: Màu hoa đào phơn phớt. 2. ph. Qua loa: Nói phơn phớt

Comments and discussion on the word "phơn phớt"